Trong thị trường cạnh tranh hiện nay, một thiết kế ấn tượng không chỉ nằm ở kiểu dáng hay chất liệu sản phẩm, mà còn phụ thuộc vào cách thương hiệu của bạn được thể hiện trên đó. Túi xách và balo in logo hay slogan độc đáo có thể trở thành “người đại diện” cho thương hiệu, thu hút ánh nhìn và tạo sự khác biệt. Dưới đây là 10 kỹ thuật in và gia công thương hiệu phổ biến nhất mà các doanh nghiệp nên cân nhắc.
1. In lưới (Screen Printing)
Cách thực hiện: Sử dụng khuôn lưới (stencil) để phủ từng lớp mực lên bề mặt sản phẩm. Mỗi màu cần một khuôn riêng.
Ứng dụng: Phù hợp cho các doanh nghiệp in số lượng lớn với cùng một thiết kế.
Ưu điểm: Chi phí thấp cho đơn hàng lớn, màu sắc rực rỡ, độ bền cao.
Nhược điểm: Không phù hợp với thiết kế phức tạp hoặc số lượng ít.
2. In Kỹ Thuật Số (Direct to Garment – DTG)
Cách thực hiện: Dùng máy in phun chuyên dụng in trực tiếp hình ảnh lên túi hoặc balo.
Ứng dụng: In số lượng nhỏ hoặc những thiết kế cần nhiều chi tiết, độ phân giải cao.
Ưu điểm: Không giới hạn màu sắc, in được hình ảnh phức tạp.
Nhược điểm: Chi phí cao hơn khi in số lượng lớn, độ bền kém hơn in lưới.
3. In Nhiệt Thăng Hoa (Sublimation)
Cách thực hiện: Dùng nhiệt để chuyển mực nhuộm vào sợi vải, giúp màu in bám trực tiếp vào chất liệu polyester.
Ứng dụng: Phù hợp cho các loại túi hoặc balo làm từ polyester, cần in toàn bộ bề mặt với hình ảnh sắc nét.
Ưu điểm: Màu in bền, không bong tróc, không có cảm giác gồ ghề.
Nhược điểm: Độ bền không cao, dễ nứt hoặc bong sau thời gian dài.
5. Thêu Logo (Embroidery)
Cách thực hiện: Logo hoặc hình ảnh được thêu trực tiếp lên túi bằng máy thêu chuyên dụng
Ứng dụng: Phù hợp với các thương hiệu cao cấp, cần tạo cảm giác sang trọng.
Ưu điểm: Bền đẹp, mang đến cảm giác cao cấp và chuyên nghiệp.
Nhược điểm: Không áp dụng cho thiết kế quá phức tạp hoặc nhiều chi tiết nhỏ.
6. In Nhũ (Foil Printing)
Cách thực hiện: Sử dụng lớp nhũ kim loại được ép nhiệt lên sản phẩm để tạo hiệu ứng ánh kim nổi bật.
Ứng dụng: Phù hợp cho thiết kế cần sự sang trọng, bắt mắt.
Ưu điểm: Tạo điểm nhấn độc đáo, sang trọng.
Nhược điểm: Giới hạn chất liệu và chi phí cao cho thiết kế lớn.
7. Dập Nổi (Embossing)
Cách thực hiện: Ép logo hoặc họa tiết nổi trên bề mặt túi bằng khuôn kim loại.
Ứng dụng: Phù hợp cho thương hiệu muốn tạo dấu ấn cao cấp và tinh tế.
Ưu điểm: Bền, cảm giác chạm độc đáo, tạo nét sang trọng.
Nhược điểm: Chỉ phù hợp với thiết kế đơn giản, ít chi tiết.
8. Dập Lõm (Debossing)
Cách thực hiện: Ngược với dập nổi, logo hoặc hoa văn được ép lõm xuống bề mặt sản phẩm.
Ứng dụng: Thích hợp cho thương hiệu muốn tạo dấu ấn tối giản nhưng tinh tế.
Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, cảm giác tinh xảo.
Nhược điểm: Không phù hợp cho chi tiết phức tạp, chi phí cao.
9. In UV (UV Printing)
Cách thực hiện: Mực được in trực tiếp và sấy khô bằng tia UV, tạo hình ảnh sắc nét và bền màu.
Ứng dụng: Dùng cho những sản phẩm cần hình ảnh chi tiết, màu sắc sống động.
Ưu điểm: Độ phân giải cao, in nhanh và thân thiện môi trường.
Nhược điểm: Giới hạn chất liệu, chi phí thiết bị ban đầu cao.
10. In Nhung (Flock Printing)
Cách thực hiện: Sợi nhung nhỏ được phủ lên bề mặt sản phẩm qua lớp keo tạo cảm giác mịn, mềm.
Ứng dụng: Tạo phong cách độc đáo, sang trọng cho các thiết kế đặc biệt.
Ưu điểm: Cảm giác chạm ấn tượng, màu sắc đa dạng.
Nhược điểm: Chi phí cao, khó in họa tiết phức tạp.

